latency period
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: latency period
Phát âm : /'leitənsi'piəriəd/
+ danh từ
- (tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 5 tuổi đến lúc mới lớn lên)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
latency stage latency phase
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "latency period"
Lượt xem: 598